Xem ngày 11/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2094 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 22/7/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2094 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2094 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 11/6/2094 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2094
- Dương lịch: 22/7/2094
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2094 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2094 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, san đường, đào đất, an táng cải táng.
- Không nên: Không có.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên xá, Quan nhật, Lục hợp, Bất tương, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Vãng vong, Thiên lao