Xem ngày 11/6/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2093 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 4/7/2093.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2093 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2093 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2093 ngày âm lịch 11/6/2093 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2093
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 6 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2093
- Dương lịch: 4/7/2093
- Ngày Tân Mùi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2093 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2093 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2093 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thủ nhật, Cát kỳ, Lục hợp
- Sao xấu: Câu trần