Xem ngày 11/6/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2089 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 18/7/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2089 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2089 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2089 ngày âm lịch 11/6/2089 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2089
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 6 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2089
- Dương lịch: 18/7/2089
- Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2089 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2089 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2089 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Kim đường, Giải thần
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình