Xem ngày 11/6/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2077 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 30/7/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2077 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2077 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2077 ngày âm lịch 11/6/2077 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2077
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 6 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2077
- Dương lịch: 30/7/2077
- Ngày Quý Dậu, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2077 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2077 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2077 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần