Xem ngày 11/6/2053 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2053 âm lịch - Quý Hợi, dương lịch rơi vào ngày 26/7/2053.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2053 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2053 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2053 ngày âm lịch 11/6/2053 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2053
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 6 năm 2053 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2053
- Dương lịch: 26/7/2053
- Ngày Quý Hợi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2053 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2053 âm lịch: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2053 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Tứ phế, Trùng nhật