Xem ngày 11/6/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2044 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 5/7/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2044 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2044 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2044 ngày âm lịch 11/6/2044 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2044
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 6 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2044
- Dương lịch: 5/7/2044
- Ngày Ất Mão, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2044 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2044 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tục thế, Ngũ hợp, Ngọc đường, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tứ hao, Cửu khảm, Cửu tiêu, Huyết kỵ, Vãng vong