Xem ngày 11/6/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/2000 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 12/7/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/2000 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/2000 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 2000 ngày âm lịch 11/6/2000 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 2000
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 6 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/2000
- Dương lịch: 12/7/2000
- Ngày Tân Mùi, Tháng Quý Mùi, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/2000 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/2000 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/2000 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, đào giếng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Thủ nhật, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyên vũ