Xem ngày 11/6/1999 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1999 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 23/7/1999.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1999 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1999 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1999 ngày âm lịch 11/6/1999 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1999
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 6 năm 1999 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1999
- Dương lịch: 23/7/1999
- Ngày Bính Tý, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1999 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1999 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1999 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Kim đường, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Tứ kị, Thất điểu, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình