Xem ngày 11/6/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1998 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 2/8/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1998 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1998 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1998 ngày âm lịch 11/6/1998 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1998
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 6 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1998
- Dương lịch: 2/8/1998
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1998 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1998 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Phúc sinh, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa