Xem ngày 11/6/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1997 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 15/7/1997.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1997 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1997 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1997 ngày âm lịch 11/6/1997 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1997
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 6 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1997
- Dương lịch: 15/7/1997
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1997 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1997 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1997 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên nguyệt, Tứ tương, Quan nhật, Lục hợp, Bất tương
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Vãng vong, Thiên lao, Trục trần