Xem ngày 11/6/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1994 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 19/7/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1994 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1994 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1994 ngày âm lịch 11/6/1994 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1994
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 6 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1994
- Dương lịch: 19/7/1994
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1994 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1994 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1994 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Lục hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Vãng vong, Thiên lao