Xem ngày 11/6/1993 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1993 âm lịch - Tân Hợi, dương lịch rơi vào ngày 29/7/1993.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1993 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1993 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1993 ngày âm lịch 11/6/1993 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1993
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 6 năm 1993 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1993
- Dương lịch: 29/7/1993
- Ngày Tân Hợi, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1993 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1993 âm lịch: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1993 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Trùng nhật