Xem ngày 11/6/1991 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1991 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 22/7/1991.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1991 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1991 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1991 ngày âm lịch 11/6/1991 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1991
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 6 năm 1991 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1991
- Dương lịch: 22/7/1991
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Ất Mùi, Năm Tân Mùi
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1991 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1991 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1991 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Phúc sinh, Ngọc đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Trùng nhật