Xem ngày 11/6/1977 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1977 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 26/7/1977.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1977 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1977 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1977 ngày âm lịch 11/6/1977 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1977
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 6 năm 1977 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1977
- Dương lịch: 26/7/1977
- Ngày Giáp Thân, Tháng Đinh Mùi, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1977 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1977 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1977 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, sửa kho, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Dương đức, Tương nhật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Bát phong, Ngũ ly