Xem ngày 11/6/1959 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1959 âm lịch - Kỷ Hợi, dương lịch rơi vào ngày 16/7/1959.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1959 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1959 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1959 ngày âm lịch 11/6/1959 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1959
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 6 năm 1959 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1959
- Dương lịch: 16/7/1959
- Ngày Kỷ Hợi, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Hợi
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1959 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1959 âm lịch: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1959 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Phục nhật, Trùng nhật