Xem ngày 11/6/1953 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1953 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 21/7/1953.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1953 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1953 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1953 ngày âm lịch 11/6/1953 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1953
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 6 năm 1953 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1953
- Dương lịch: 21/7/1953
- Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Tỵ
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1953 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1953 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1953 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần