Xem ngày 11/6/1951 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1951 âm lịch - Ất Mão, dương lịch rơi vào ngày 14/7/1951.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1951 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1951 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1951 ngày âm lịch 11/6/1951 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1951
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 6 năm 1951 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1951
- Dương lịch: 14/7/1951
- Ngày Ất Mão, Tháng Ất Mùi, Năm Tân Mão
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1951 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1951 âm lịch: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1951 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỉ, Thiên y, Kính an, Ngũ hợp, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Tứ hao, Đại sát