Xem ngày 11/6/1944 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1944 âm lịch - Ất Mùi, dương lịch rơi vào ngày 30/7/1944.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1944 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1944 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1944 ngày âm lịch 11/6/1944 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1944
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 6 năm 1944 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1944
- Dương lịch: 30/7/1944
- Ngày Ất Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Thân
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1944 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1944 âm lịch: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1944 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Bất tương, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời