Xem ngày 11/6/1941 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/6/1941 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 5/7/1941.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/6/1941 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/6/1941 âm lịch ngày 11 tháng 6 năm 1941 ngày âm lịch 11/6/1941 âm lịch âm ngày 11 tháng 6 năm 1941
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 6 năm 1941 âm lịch
- Âm lịch: 11/6/1941
- Dương lịch: 5/7/1941
- Ngày Giáp Dần, Tháng Ất Mùi, Năm Tân Tỵ
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/6/1941 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/6/1941 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/6/1941 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỷ, Thiên y, Ngũ hợp
- Sao xấu: Đại sát, Quy kỵ, Bạch hổ