Xem ngày 11/5/2090 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/5/2090 âm lịch - Kỷ Sửu, dương lịch rơi vào ngày 8/6/2090.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/5/2090 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/5/2090 âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 2090 ngày âm lịch 11/5/2090 âm lịch âm ngày 11 tháng 5 năm 2090
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 5 năm 2090 âm lịch
- Âm lịch: 11/5/2090
- Dương lịch: 8/6/2090
- Ngày Kỷ Sửu, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Tuất
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/5/2090 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/5/2090 âm lịch: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/5/2090 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Âm đức, Thánh tâm, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích