Xem ngày 11/5/1990 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/5/1990 âm lịch - Kỷ Hợi, dương lịch rơi vào ngày 3/6/1990.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/5/1990 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/5/1990 âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 1990 ngày âm lịch 11/5/1990 âm lịch âm ngày 11 tháng 5 năm 1990
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 5 năm 1990 âm lịch
- Âm lịch: 11/5/1990
- Dương lịch: 3/6/1990
- Ngày Kỷ Hợi, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Ngọ
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/5/1990 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 11/5/1990 âm lịch: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/5/1990 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên thương, Kim đường, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Vãng vong, Trùng nhật