Xem ngày 11/5/1974 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/5/1974 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 30/6/1974.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/5/1974 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/5/1974 âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 1974 ngày âm lịch 11/5/1974 âm lịch âm ngày 11 tháng 5 năm 1974
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 5 năm 1974 âm lịch
- Âm lịch: 11/5/1974
- Dương lịch: 30/6/1974
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/5/1974 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/5/1974 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/5/1974 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỷ, Thiên y, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại sát, Quy kỵ, Bạch hổ