Xem ngày 11/5/1973 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/5/1973 âm lịch - Mậu Dần, dương lịch rơi vào ngày 11/6/1973.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/5/1973 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/5/1973 âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 1973 ngày âm lịch 11/5/1973 âm lịch âm ngày 11 tháng 5 năm 1973
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 5 năm 1973 âm lịch
- Âm lịch: 11/5/1973
- Dương lịch: 11/6/1973
- Ngày Mậu Dần, Tháng Mậu Ngọ, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/5/1973 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/5/1973 âm lịch: Canh Thân, Giáp Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/5/1973 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Thiên mã, Thiên hỷ, Thiên y, Ngũ hợp
- Sao xấu: Đại sát, Quy kỵ, Bạch hổ