Xem ngày 11/5/1970 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/5/1970 âm lịch - Ất Sửu, dương lịch rơi vào ngày 14/6/1970.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/5/1970 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/5/1970 âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 1970 ngày âm lịch 11/5/1970 âm lịch âm ngày 11 tháng 5 năm 1970
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 5 năm 1970 âm lịch
- Âm lịch: 11/5/1970
- Dương lịch: 14/6/1970
- Ngày Ất Sửu, Tháng Nhâm Ngọ, Năm Canh Tuất
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/5/1970 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/5/1970 âm lịch: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/5/1970 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Thánh tâm, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích