Xem ngày 11/5/1967 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/5/1967 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 18/6/1967.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/5/1967 là ngày Thiên Đường (Xuất hành tốt, quý nhân phù trợ, buôn bán may mắn, mọi việc đều như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/5/1967 âm lịch ngày 11 tháng 5 năm 1967 ngày âm lịch 11/5/1967 âm lịch âm ngày 11 tháng 5 năm 1967
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 5 năm 1967 âm lịch
- Âm lịch: 11/5/1967
- Dương lịch: 18/6/1967
- Ngày Quý Sửu, Tháng Bính Ngọ, Năm Đinh Mùi
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/5/1967 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/5/1967 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/5/1967 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Thánh tâm, Bảo quang
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Bát chuyên