Xem ngày 11/4/2100 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2100 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 19/5/2100.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2100 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2100 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2100 ngày âm lịch 11/4/2100 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2100
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 4 năm 2100 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2100
- Dương lịch: 19/5/2100
- Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Tỵ, Năm Canh Thân
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2100 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2100 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2100 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Ngũ ly, Chu tước