Xem ngày 11/4/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2098 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 11/5/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2098 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2098 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2098 ngày âm lịch 11/4/2098 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2098
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 4 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2098
- Dương lịch: 11/5/2098
- Ngày Quý Mão, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2098 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2098 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ, giải trừ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Nguyên vũ