Xem ngày 11/4/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2097 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 22/5/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2097 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2097 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2097 ngày âm lịch 11/4/2097 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2097
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 4 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2097
- Dương lịch: 22/5/2097
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2097 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2097 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Địa nang, Ngũ ly, Chu tước