Xem ngày 11/4/2095 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2095 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 14/5/2095.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2095 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2095 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2095 ngày âm lịch 11/4/2095 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2095
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 4 năm 2095 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2095
- Dương lịch: 14/5/2095
- Ngày Canh Dần, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2095 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2095 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2095 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, chữa bệnh, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ đối
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Thiên lao