Xem ngày 11/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2094 âm lịch - Ất Mùi, dương lịch rơi vào ngày 24/5/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2094 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2094 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 11/4/2094 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2094
- Dương lịch: 24/5/2094
- Ngày Ất Mùi, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2094 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2094 âm lịch: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu, Đại sát, Hành ngận