Xem ngày 11/4/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2089 âm lịch - Ất Sửu, dương lịch rơi vào ngày 20/5/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2089 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2089 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2089 ngày âm lịch 11/4/2089 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2089
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 4 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2089
- Dương lịch: 20/5/2089
- Ngày Ất Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2089 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2089 âm lịch: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2089 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ