Xem ngày 11/4/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2088 âm lịch - Tân Sửu, dương lịch rơi vào ngày 1/5/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2088 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2088 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2088 ngày âm lịch 11/4/2088 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2088
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 4 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2088
- Dương lịch: 1/5/2088
- Ngày Tân Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2088 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2088 âm lịch: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2088 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Ích hậu
- Sao xấu: Hà khôi, Ngũ hư, Nguyên vũ