Xem ngày 11/4/2071 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2071 âm lịch - Canh Thìn, dương lịch rơi vào ngày 10/5/2071.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2071 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2071 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2071 ngày âm lịch 11/4/2071 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2071
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 4 năm 2071 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2071
- Dương lịch: 10/5/2071
- Ngày Canh Thìn, Tháng Quý Tỵ, Năm Tân Mão
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2071 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2071 âm lịch: Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2071 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, cưới gả, đính hôn, ăn hỏi, chuyển nhà, kê giường, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Thời đức, Dương đức, Phúc sinh, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết chi, Ngũ hư