Xem ngày 11/4/2066 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2066 âm lịch - Mậu Thân, dương lịch rơi vào ngày 4/5/2066.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2066 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2066 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2066 ngày âm lịch 11/4/2066 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2066
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 4 năm 2066 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2066
- Dương lịch: 4/5/2066
- Ngày Mậu Thân, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Tuất
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2066 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2066 âm lịch: Canh Dần, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2066 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, sửa kho.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Kính an, Trừ thần, Kim quỹ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hoả, Tử khí, Vãng vong, Cô thần