Xem ngày 11/4/2055 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2055 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 7/5/2055.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2055 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2055 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2055 ngày âm lịch 11/4/2055 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2055
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 4 năm 2055 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2055
- Dương lịch: 7/5/2055
- Ngày Quý Sửu, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2055 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2055 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2055 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thiên hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ, Bát chuyên, Xúc thuỷ long