Xem ngày 11/4/2039 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2039 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 3/5/2039.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2039 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2039 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2039 ngày âm lịch 11/4/2039 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2039
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 4 năm 2039 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2039
- Dương lịch: 3/5/2039
- Ngày Ất Dậu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2039 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2039 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2039 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên nguyện, Lục hợp, Bất tương, Phổ hộ, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Thổ phù, Ngũ ly