Xem ngày 11/4/2003 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2003 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 11/5/2003.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2003 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2003 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2003 ngày âm lịch 11/4/2003 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2003
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 4 năm 2003 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2003
- Dương lịch: 11/5/2003
- Ngày Giáp Thân, Tháng Đinh Tỵ, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2003 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2003 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2003 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, kê giường, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt hình, Du hoạ, Ngũ hư, Bát phong, Huyết kỵ, Ngũ ly, Thiên hình