Xem ngày 11/4/2000 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/2000 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 14/5/2000.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/2000 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/2000 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 2000 ngày âm lịch 11/4/2000 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 2000
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 4 năm 2000 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/2000
- Dương lịch: 14/5/2000
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Tỵ, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/2000 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/2000 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/2000 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt hình, Du hoạ, Ngũ hư, Huyết kỵ, Ngũ ly, Thiên hình