Xem ngày 11/4/1999 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1999 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 25/5/1999.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1999 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1999 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1999 ngày âm lịch 11/4/1999 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1999
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 4 năm 1999 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1999
- Dương lịch: 25/5/1999
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1999 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1999 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1999 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chuyển nhà, hồi hương.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ