Xem ngày 11/4/1996 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1996 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 27/5/1996.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1996 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1996 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1996 ngày âm lịch 11/4/1996 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1996
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 4 năm 1996 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1996
- Dương lịch: 27/5/1996
- Ngày Giáp Tý, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Tý
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1996 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1996 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1996 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, nhận người, đào đất, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Thiên mã, Bất tương
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Bạch hổ