Xem ngày 11/4/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1992 âm lịch - Kỷ Sửu, dương lịch rơi vào ngày 13/5/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1992 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1992 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1992 ngày âm lịch 11/4/1992 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1992
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 4 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1992
- Dương lịch: 13/5/1992
- Ngày Kỷ Sửu, Tháng Ất Tỵ, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1992 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1992 âm lịch: Đinh Mùi, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: San đường.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ