Xem ngày 11/4/1990 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1990 âm lịch - Canh Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 5/5/1990.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1990 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1990 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1990 ngày âm lịch 11/4/1990 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1990
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 4 năm 1990 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1990
- Dương lịch: 5/5/1990
- Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Tỵ, Năm Canh Ngọ
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1990 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1990 âm lịch: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1990 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Đại sát, Thiên hình