Xem ngày 11/4/1976 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1976 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 9/5/1976.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1976 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1976 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1976 ngày âm lịch 11/4/1976 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1976
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 4 năm 1976 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1976
- Dương lịch: 9/5/1976
- Ngày Tân Dậu, Tháng Quý Tỵ, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1976 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1976 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1976 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Dân nhật, Tam hợp, Thời âm, Yếu an, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Ngũ ly, Chu tước