Xem ngày 11/4/1969 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1969 âm lịch - Tân Sửu, dương lịch rơi vào ngày 26/5/1969.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1969 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1969 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1969 ngày âm lịch 11/4/1969 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1969
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 4 năm 1969 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1969
- Dương lịch: 26/5/1969
- Ngày Tân Sửu, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1969 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1969 âm lịch: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1969 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Chuyển nhà, san đường.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ