Xem ngày 11/4/1968 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1968 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 7/5/1968.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1968 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1968 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1968 ngày âm lịch 11/4/1968 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1968
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 4 năm 1968 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1968
- Dương lịch: 7/5/1968
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1968 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1968 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1968 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chuyển nhà, hồi hương.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y, Lục nghi, Ngọc đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tứ kích, Quy kỵ