Xem ngày 11/4/1958 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1958 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 29/5/1958.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1958 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1958 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1958 ngày âm lịch 11/4/1958 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1958
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 4 năm 1958 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1958
- Dương lịch: 29/5/1958
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Tuất
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1958 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1958 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1958 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Phục nhật, Tuế bạc