Xem ngày 11/4/1955 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1955 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 1/6/1955.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1955 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1955 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1955 ngày âm lịch 11/4/1955 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1955
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 4 năm 1955 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1955
- Dương lịch: 1/6/1955
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Mùi
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1955 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1955 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1955 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, phong tước, họp mặt.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Vương nhật
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Trùng nhật, Câu trần