Xem ngày 11/4/1945 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1945 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 22/5/1945.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1945 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1945 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1945 ngày âm lịch 11/4/1945 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1945
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 4 năm 1945 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1945
- Dương lịch: 22/5/1945
- Ngày Tân Mão, Tháng Tân Tỵ, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1945 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1945 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1945 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Phổ hộ, Ngũ hợp, Minh phệ đối
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả, Nguyên vũ