Xem ngày 11/4/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1939 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 29/5/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1939 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1939 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1939 ngày âm lịch 11/4/1939 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1939
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 4 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1939
- Dương lịch: 29/5/1939
- Ngày Bính Dần, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1939 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1939 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1939 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, động thổ, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Phục nhật, Thiên lao