Xem ngày 11/4/1934 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/4/1934 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 23/5/1934.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/4/1934 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/4/1934 âm lịch ngày 11 tháng 4 năm 1934 ngày âm lịch 11/4/1934 âm lịch âm ngày 11 tháng 4 năm 1934
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 4 năm 1934 âm lịch
- Âm lịch: 11/4/1934
- Dương lịch: 23/5/1934
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/4/1934 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/4/1934 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/4/1934 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên xá, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì